000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01069nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
658 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Nguyễn Kế Toán |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình quản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Kế Tuấn, Lê Công Hoa, Ngô Thị Hoài Lan, Nguyễn Thị Tứ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
266tr. |
Khổ |
21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày bản chất và nội dung chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp; quản trị hoạt động mua nguyên vật liệu, quản trị dự trữ nguyên vật liệu của doanh nghiệp công nghiệp.Nghiên cứu hoạch định chương trình tiêu thụ hàng hóa; tổ chức quá trình tiêu thụ hàng hóa; xây dựng và quản lý thương hiệu hàng hóa; hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa; quản trị tổ chức và nhân sự thương mại của doanh nghiệp công nghiệp. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Quản trị doanh nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thương mại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
658_000000000000000_GI108TR |