000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00637nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 004.22 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH400Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phó Đức Toàn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình cấu trúc máy tính |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Phó Đức Toàn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 176tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung trình bày những kiến thức về kiến thức, cấu trúc máy tính cá nhân thông dụng và một số thiết bị ngoại vi thường gặp trong hệ thống máy tính cá nhân. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cấu trúc máy tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
-- | 004_220000000000000_PH400Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-05 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-05 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c2 | 2016-09-20 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-08-30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-05 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c3 | 0000-00-00 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-05 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c4 | 0000-00-00 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-05 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c5 | 0000-00-00 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-05 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c6 | 2016-09-16 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-30 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-05 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c7 | 0000-00-00 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-05 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c8 | 0000-00-00 | 2015-02-05 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-27 | 23000 | 004.22 PH400Đ | 7294.c9 | 0000-00-00 | 2016-09-27 | Sách tham khảo |