000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00420nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH103TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thái Thanh Dương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các loài cá thương gặp ở Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Huyên |
Phần còn lại của nhan đề | Sách minh họa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Thanh Hóa. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thanh Hóa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 75 tr |
Khổ | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Động vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cá biển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
-- | 597_000000000000000_TH103TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-04 | 435000 | 597 TH103TH | 7194.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-04 | 435000 | 597 TH103TH | 7194.c2 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-04 | 435000 | 597 TH103TH | 7194.c3 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-04 | 435000 | 597 TH103TH | 7194.c4 | 2016-03-02 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | 1 | 2016-02-22 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-02-04 | 435000 | 597 TH103TH | 7194.c5 | 2017-04-24 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | 1 | 2017-04-13 |