000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00855nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 658 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Minh Đường |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc đồng chủ biên, Trần Văn Bão |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 327tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về dịch vụ khách hàng, quản trị marketing, xúc tiến thương mại, quản trị nhân sự, vốn kinh doanh ở doanh nghiệp thương mại. Đề cập đến quản trị chi phí kinh doanh, quản trị rủi ro, quản trị kinh doanh xuất nhập khẩu, hạch toán kinh doanh ở doanh nghiệp thương mại. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản trị doanh nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thương mại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
-- | 658_000000000000000_H407M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-24 | 49000 | 658 H407M | 1691.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo |