000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01070nam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000021566 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161213093300.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080422s2005 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201203060835 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200810131530 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
510.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
D561Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Dương Đức Kim. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
500 bài toán cơ bản và mở rộng 11 . |
Thông tin trách nhiệm |
Dương Đức Kim. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
247 tr. |
Khổ |
24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
500 Bài Toán Cơ Bản Và Mở Rộng 10, quyển sách tuyển tập 500 bài toán cơ bản và mở rộng kiến thức toán lớp 10 dành cho các em học sinh lớp 10 ôn thi đạt điểm cao, thi vào lớp 11, các em biết cách vận dụng giải các bài toán lớp 10 |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Optics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lớp 11 |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài toán |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giải bài toán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032201 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032202 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |
-- |
510_760000000000000_D561Đ |