000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01115nam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000021566 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161213095204.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080422s2005 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201203060835 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200810131530 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
512.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR120CH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Trần Chí Hiếu. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các chuyên đề toán PTTH đại số 10 : |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Chí Hiếu, Nguyễn Danh Phan. |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho hộc sinh khá, giỏi, lớp chuyên, ôn luyện thi ĐH. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
245 tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày lý thuyết, bài tập, hướng dẫn giải bài tập về Tập hợp - Ánh xạ - Mệnh đề, hàm số, phương trình, hệ phương trình... |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Optics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đại số |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lớp 10 |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giải bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032201 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032202 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_007600000000000_TR120CH |
-- |
512_007600000000000_TR120CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_007600000000000_TR120CH |
-- |
512_007600000000000_TR120CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_007600000000000_TR120CH |
-- |
512_007600000000000_TR120CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
512_007600000000000_TR120CH |
-- |
512_007600000000000_TR120CH |