000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00865nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.133 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Chí Trung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Chí Trung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.; |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Hà Nội, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 250tr.; |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tài liệu trình bày gồm 5 chương: Các vấn đề cơ bản của thuật toán; Các kiểu dữ liệu cơ bản và các cấu trúc điều khiển; Các kiểu dữ liệu có cấu trúc cơ bản; Chương trình con; Dữ liệu kiểu tệp; Thuật toán đệ quy và chương trình con đệ quy. Cuối mỗi phần kiến thức đều có một số câu hỏi và bài tập để luyện tập, củng cố kiến thức. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ lập trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c2 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c3 | 2016-10-17 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | 1 | 2016-10-05 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c4 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c5 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c6 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c7 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c8 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c9 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-04 | 005.133 NG527CH | 6391.c10 | 0000-00-00 | 2015-02-04 | Sách tham khảo |