000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01221nam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000021566 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161213142046.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
080422s2005 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201203060835 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200810131530 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
516.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
l250H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Hồng Đức. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Học và ôn tập toán Hình học 10 : |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Hồng Đức. |
Phần còn lại của nhan đề |
Dùng cho học sinh ban A và luyện thi đại học... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
343 tr. |
Khổ |
24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Học Và Ôn Tập Toán Hình Học 10, giúp các em hệ thống kiến thức hình học, ôn tập thi đạt điểm cao môn toán 10, tác giả đã biên soạn ra quyển sách này. Giúp các em tăng cường ôn tập nâng cao kiến thức hình học 10 |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Optics |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toán học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
hình học |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
lớp 10 |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
ôn tập |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
lí thuyết |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
bài tập |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
giải bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032201 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100032202 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_007600000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_007600000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_007600000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_007600000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
516_007600000000000_L250H |