Bài tập Trắc nghiệm Hình học 11 . (Biểu ghi số 7280)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00905nam a2200289 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000021566
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161213150832.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 080422s2005 vm 000 u vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201203060835
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200810131530
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 516.0076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105H
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Hoàng Ngân .
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập Trắc nghiệm Hình học 11 .
Thông tin trách nhiệm Phan Hoàng Ngân .
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHSP,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 158 tr .
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày phần kiến thức phép dời và phép đồng dạng trong mặt phẳng, đường thẳng trong không gian....
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Optics
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá lớp 11
653 ## - Từ khoá
Từ khoá bài tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá trắc nghiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100032201
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100032202
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_007600000000000_PH105H
-- 516_007600000000000_PH105H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_007600000000000_PH105H
-- 516_007600000000000_PH105H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_007600000000000_PH105H
-- 516_007600000000000_PH105H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_007600000000000_PH105H
-- 516_007600000000000_PH105H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 516_007600000000000_PH105H
-- 516_007600000000000_PH105H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-04 19000 516.0076 PH105H 6928.c1 0000-00-00 2015-02-04 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-04 19000 516.0076 PH105H 6928.c2 0000-00-00 2015-02-04 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-04 19000 516.0076 PH105H 6928.c3 0000-00-00 2015-02-04 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-04 19000 516.0076 PH105H 6928.c4 0000-00-00 2015-02-04 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-04 19000 516.0076 PH105H 6928.c5 0000-00-00 2015-02-04 Sách tham khảo