|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C1 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C2 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C3 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C4 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C5 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C6 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C7 |
2018-09-10 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-08-29 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C8 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C9 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C10 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C11 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C12 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C13 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C14 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C15 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C16 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C17 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C18 |
2018-09-13 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
1 |
2018-08-29 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C19 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C20 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C21 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-02-02 |
39000 |
005.73 NG 527 Đ |
7276.C22 |
0000-00-00 |
2015-02-02 |
Sách tham khảo |
|
|