000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00896nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.133 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | N600H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | NYHOFF, LARRY |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu |
Thông tin trách nhiệm | Larry Nyhoff, Sanford, Leestma; Lê Minh Trung dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Đà Nẵng |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Đà Nẵng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 344tr. |
Khổ | 2cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày phát triển sự tiếp cận nghiêm túc của việc thiết kế, mã hóa và thử các chương trình viết trong ngôn ngữ bậc cao có cấu trúc khối. Các sử dụng các kiểu cấu trúc dữ liệu khác hơn là các kiểu cơ bản trong các chương trình hiện thời. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ Pascal |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cấu trúc dữ liệu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_N600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_N600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_N600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_N600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_N600H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 005.133 N600H | 7284.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 005.133 N600H | 7284.c2 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 005.133 N600H | 7284.c3 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 005.133 N600H | 7284.c4 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 005.133 N600H | 7284.c5 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo |