000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00779nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.133 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527CH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Chí Trung |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lập trình hướng đối tượng với C++ |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Chí Trung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 202tr. |
Khổ | 24cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu lập trình hướng đối tượng và lập trình hướng thủ tục; Giới thiệu ngôn ngữ C++; Lớp các đối tượng; Sự kế thừa; Làm việc với tệp. Bao gồm lý thuyết, bài tập, có phụ lục kèm theo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ C++ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_133000000000000_NG527CH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c1 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c2 | 2017-01-20 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-11 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c3 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c4 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c5 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c6 | 2017-03-22 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | 1 | 2017-02-27 | 1 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c7 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-02-02 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c8 | 0000-00-00 | 2015-02-02 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-31 | 26500 | 005.133 NG527CH | 7291.c9 | 0000-00-00 | 2015-08-31 | Sách tham khảo |