000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00911nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
620.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L259TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lều Thọ Trình |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài tập cơ học kết cấu |
Thông tin trách nhiệm |
Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh yên |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Hệ siêu tĩnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
231tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đưa ra các đề bài kèm theo đáp số và bài giải về các vấn đề của hệ siwwu tĩnh: Tính hệ phẳng siêu tĩnh theo phương pháp lực, tính hệ phẳng siêu động theo phương pháp chuyển vị; phương pháp hỗn hợp và phương pháp liên hợp; hệ không gian; phương pháp phân phối mô men; phương pháp động học; Tính kết cấu theo trạng thái giới hạn. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cơ học kết cấu |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hệ siêu tĩnh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
620_100000000000000_L259TH |
-- |
620_100000000000000_L259TH |