Bài tập cơ học kết cấu (Biểu ghi số 724)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00911nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 620.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L259TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lều Thọ Trình
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập cơ học kết cấu
Thông tin trách nhiệm Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh yên
Số của phần/mục trong tác phẩm T.2
Tên của phần/mục trong tác phẩm Hệ siêu tĩnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Khoa học và kỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 231tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đưa ra các đề bài kèm theo đáp số và bài giải về các vấn đề của hệ siwwu tĩnh: Tính hệ phẳng siêu tĩnh theo phương pháp lực, tính hệ phẳng siêu động theo phương pháp chuyển vị; phương pháp hỗn hợp và phương pháp liên hợp; hệ không gian; phương pháp phân phối mô men; phương pháp động học; Tính kết cấu theo trạng thái giới hạn.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Cơ học kết cấu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hệ siêu tĩnh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_L259TH
-- 620_100000000000000_L259TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_L259TH
-- 620_100000000000000_L259TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_L259TH
-- 620_100000000000000_L259TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_L259TH
-- 620_100000000000000_L259TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_L259TH
-- 620_100000000000000_L259TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_L259TH
-- 620_100000000000000_L259TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_L259TH
-- 620_100000000000000_L259TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 620_100000000000000_L259TH
-- 620_100000000000000_L259TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-24 32000 620.1 L259TH 1695.C1 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-24 32000 620.1 L259TH 1695.C2 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-24 32000 620.1 L259TH 1695.C3 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-24 32000 620.1 L259TH 1695.C4 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-24 32000 620.1 L259TH 1695.C5 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-24 32000 620.1 L259TH 1695.C6 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-24 32000 620.1 L259TH 1695.C7 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-24 32000 620.1 L259TH 1695.C8 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo