Giáo trình kỹ thuật số (Biểu ghi số 7236)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00684nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 621.39
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Đăng Đàn
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình kỹ thuật số
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
Thông tin trách nhiệm Phạm Đăng Đàn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 130tr.
Khổ 24cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày về kỹ thuật số: Hệ thống đếm và mã, đại số logic, mạch logic tổ hợp, các phần tử nhớ cơ bản, bộ đếm, thanh ghi dịch; Một số vấn đề phát triển và nông cao.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật máy tính
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 621_390000000000000_PH104Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c1 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c2 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c3 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c4 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c5 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c6 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c7 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c8 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c9 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-02-02 621.39 PH104Đ 7290.c10 0000-00-00 2015-02-02 Sách tham khảo