000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00519nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 516.0076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Mậu Thảo/ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương pháp giải toán hình học 12/ |
Thông tin trách nhiệm | Nghiêm Thị Thuần.- |
Phần còn lại của nhan đề | Chương trình nâng cao : luyện thi tốt nghiệp THPT-đại số - cao đẳng: tóm tắt lí thuyết ,bài tập tự luận ,bài tập trắc nghiệm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 260tr.; |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | V...V... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 516_007600000000000_L250M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá mua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-30 | 516.0076 L250M | 6862.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-30 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 516.0076 L250M | 6862.c2 | 2017-11-21 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-11-03 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 516.0076 L250M | 6862.c3 | 2018-05-25 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2018-05-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-15 | 516.0076 L250M | 6862.c4 | 0000-00-00 | 2016-06-15 | Sách tham khảo | 35000 |