|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c1 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c2 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c3 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c4 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c5 |
2015-12-30 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-12-24 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c6 |
2016-09-20 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-09-07 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c7 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c8 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c9 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c10 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c11 |
2018-06-13 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
2 |
2018-06-04 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c12 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c13 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c14 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c15 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c16 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c17 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c18 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c19 |
2015-12-24 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
1 |
2015-12-10 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-30 |
31000 |
005.54 TR312H |
7232.c20 |
0000-00-00 |
2015-01-30 |
Sách tham khảo |
|
|