000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00469nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | C124h |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nhiều tác giả |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Hóa học 12 |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trọng Tín, Chu Thị Minh Thư,.... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 223 tr |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 12 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trắc nghiệm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_C124H |
-- | 540_760000000000000_C124H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_C124H |
-- | 540_760000000000000_C124H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_C124H |
-- | 540_760000000000000_C124H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_C124H |
-- | 540_760000000000000_C124H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_C124H |
-- | 540_760000000000000_C124H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-30 | 27800 | 540.76 C124h | 7076.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-30 | 27800 | 540.76 C124h | 7076.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-30 | 27800 | 540.76 C124h | 7076.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-30 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-30 | 27800 | 540.76 C124h | 7076.c4 | 2018-05-31 | 2015-01-30 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-31 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-08-21 | 27800 | 540.76 C124h | 7076.c5 | 0000-00-00 | 2015-08-21 | Sách tham khảo |