000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00441nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 570.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120KH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Khánh Phương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiết kế bài giảng sinh học 7 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Khánh Phương, Đinh Mai Anh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 272tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 7 |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thiết kế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_710000000000000_TR120KH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c5 | 2015-11-03 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c8 | 2015-11-13 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-09 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-12-28 | 26000 | 570.71 TR120KH | 6721.c10 | 0000-00-00 | 2016-12-28 | Sách tham khảo |