000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00676nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 370.15 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B510NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Bùi Ngọc Sơn |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiết kế bài tập thực hành tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Ngọc sơn |
Phần còn lại của nhan đề | Sách trợ giúp giảng viên CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 240tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về tâm lý học lứa tuổi, tâm lý học dạy học, tâm lý học giáo dục. Trình bày tâm lý học nhân cách người thầy giáo, hướng dẫn thực hành và nghiên cứu tâm lý học sinh. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý lứa tuổi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
-- | 370_150000000000000_B510NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c1 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c2 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c3 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c4 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c5 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c6 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c7 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c8 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c9 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c10 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c11 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c12 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 30000 | 370.15 B510NG | 1698.c13 | 2015-01-22 | Sách tham khảo |