000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00503nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 621.381076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Xuân Thụ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập kỹ thuật điện tử |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 187 tr |
Khổ | 20 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày kỹ thuật tương tự; kỹ thuật xung - số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật điện tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 621_381076000000000_Đ450X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c2 | 2016-05-11 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-10 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c3 | 2016-05-20 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-09 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c4 | 2016-04-11 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-31 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c7 | 2016-04-08 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-24 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 7400 | 621.381076 Đ450X | 7099.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo |