|
|
|
|
Không cho mượn |
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c2 |
2015-12-08 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-02 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c3 |
2016-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2016-12-21 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c4 |
2015-12-07 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-03 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c5 |
2015-12-21 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-02 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c6 |
2015-12-08 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-12-01 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c7 |
2017-01-09 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-08 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c8 |
2017-01-06 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-08 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c9 |
2016-04-26 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-01-05 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c10 |
2015-12-21 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-02 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c11 |
2017-01-06 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-08 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c12 |
2016-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-11-29 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c13 |
2015-12-08 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-02 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c14 |
2015-12-12 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-27 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c15 |
2015-12-08 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-02 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c16 |
2015-12-09 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c17 |
2016-10-21 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c18 |
2015-10-06 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-18 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c19 |
2015-12-21 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-02 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c20 |
2015-12-09 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-30 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c21 |
2016-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c22 |
2015-12-17 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c23 |
2016-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-12-12 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c24 |
2016-09-06 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-08-23 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c25 |
2016-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c26 |
2017-01-03 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-12-08 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c27 |
2017-01-16 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-12-08 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c28 |
2015-12-14 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-02 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c29 |
2015-12-21 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-09-07 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c30 |
2017-01-03 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-08 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c31 |
2015-12-10 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-01 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c32 |
2016-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-12-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c33 |
2016-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-11-29 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c34 |
2015-12-17 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-05 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c35 |
2015-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-12-02 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c36 |
2015-12-08 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-30 |
1 |
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c37 |
2016-10-19 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2016-08-25 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c38 |
2016-09-05 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-23 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c39 |
2015-12-22 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-11-30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-11 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c40 |
2015-12-08 |
2014-12-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-11-30 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-11 |
|
418.0071 PH105M |
1699.c41 |
2015-12-08 |
2015-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-02 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c42 |
0000-00-00 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c43 |
2016-05-16 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-03-29 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c44 |
0000-00-00 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c45 |
2015-12-08 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-04 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c46 |
2016-12-22 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-12-19 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c47 |
2016-12-22 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-12 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c48 |
2015-12-08 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-12-04 |
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c49 |
0000-00-00 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
400 - NGÔN NGỮ |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
48500 |
418.0071 PH105M |
1699.c50 |
2016-12-22 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-12-19 |
|