Lý thuyết và thực hành văn bản tiếng Việt (Biểu ghi số 715)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00728nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 418.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Mậu Cảnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lý thuyết và thực hành văn bản tiếng Việt
Thông tin trách nhiệm Phan Mậu Cảnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 347tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát về văn bản và các đặc trưng của văn bản. Nghiên cứu về câu trong văn bản, đoạn văn, những vấn đề về nội dung và hình thức của văn bản, phân loại văn bản và các phong cách văn bản.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn bản
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lý thuyết
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hành
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 418_007100000000000_PH105M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c1 0000-00-00 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c2 2015-12-08 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c3 2016-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 6 2016-12-21 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c4 2015-12-07 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-03  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c5 2015-12-21 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-02 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c6 2015-12-08 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2015-12-01  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c7 2017-01-09 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c8 2017-01-06 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c9 2016-04-26 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-01-05 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c10 2015-12-21 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c11 2017-01-06 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c12 2016-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-11-29 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c13 2015-12-08 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c14 2015-12-12 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-27 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c15 2015-12-08 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c16 2015-12-09 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-11-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c17 2016-10-21 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-25  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c18 2015-10-06 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-08-18  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c19 2015-12-21 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c20 2015-12-09 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-11-30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c21 2016-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-19  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c22 2015-12-17 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-11-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c23 2016-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-12-12  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c24 2016-09-06 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-08-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c25 2016-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-19  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c26 2017-01-03 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-12-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c27 2017-01-16 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-12-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c28 2015-12-14 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-02 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c29 2015-12-21 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-07 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c30 2017-01-03 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-08  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c31 2015-12-10 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-01  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c32 2016-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-19  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c33 2016-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-11-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c34 2015-12-17 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-05  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c35 2015-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-12-02 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c36 2015-12-08 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-11-30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c37 2016-10-19 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-08-25  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c38 2016-09-05 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c39 2015-12-22 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 3 2015-11-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-11 48500 418.0071 PH105M 1699.c40 2015-12-08 2014-12-11 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-11-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-11   418.0071 PH105M 1699.c41 2015-12-08 2015-11-11 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-02  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c42 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c43 2016-05-16 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-03-29  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c44 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c45 2015-12-08 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-04  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c46 2016-12-22 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-12-19  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c47 2016-12-22 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-12  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c48 2015-12-08 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-04  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c49 0000-00-00 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 48500 418.0071 PH105M 1699.c50 2016-12-22 2015-11-30 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-12-19