000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00668nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92208 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đăng Na |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình văn học trung đại Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Na chủ biên, Đinh Thị Khang, Trần Quang Minh |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 304tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu văn học Việt Nam thế kỉ XVIII - giữa thế kỉ XIX. Đề cập đến văn học Việt Nam nửa cuối thế kỉ XIX. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
-- | 895_922080000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 1 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c1 | 2018-01-12 | 2017-12-29 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 2 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c2 | 2016-11-23 | 2016-10-11 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c3 | 2018-05-07 | 2018-01-03 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c4 | 2017-02-10 | 2016-08-22 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c5 | 2024-06-11 | 2024-05-28 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c6 | 2024-06-21 | 2024-02-22 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 8 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c7 | 2024-06-07 | 2024-05-28 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 7 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c8 | 2024-06-07 | 2024-05-28 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 5 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c9 | 2018-02-08 | 2018-01-10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c10 | 2024-06-11 | 2024-05-28 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 1 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c11 | 2015-12-22 | 2015-10-22 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 2 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c12 | 2015-12-22 | 2015-11-30 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c13 | 2018-03-12 | 2018-01-03 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 2 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c14 | 2015-12-30 | 2015-12-28 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c15 | 2016-11-29 | 2016-10-11 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 1 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c16 | 2015-12-22 | 2015-10-28 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 6 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c17 | 2018-05-25 | 2018-03-23 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 5 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c18 | 2018-03-20 | 2018-01-29 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 5 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c19 | 2024-08-20 | 2024-08-20 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2024-12-18 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 8 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c20 | 2024-06-10 | 2024-05-28 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 7 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c21 | 2018-05-21 | 2018-04-27 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c22 | 2018-02-07 | 2018-01-10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c23 | 2018-05-08 | 2018-04-19 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c24 | 2018-05-25 | 2018-04-17 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c25 | 2018-05-10 | 2018-01-10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c26 | 2024-05-28 | 2024-02-27 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 1 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c27 | 2015-12-29 | 2015-10-22 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 6 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c28 | 2024-05-24 | 2024-05-24 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 6 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c29 | 2018-05-08 | 2018-04-19 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c30 | 2016-12-02 | 2016-10-13 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 5 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c31 | 2018-02-08 | 2018-01-10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 2 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c32 | 2015-12-22 | 2015-11-30 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c33 | 2018-04-27 | 2018-01-05 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c34 | 2018-04-26 | 2018-01-11 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c35 | 2018-04-27 | 2018-01-03 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 6 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c36 | 2024-05-24 | 2024-02-27 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 5 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c37 | 2024-05-24 | 2024-02-27 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c38 | 2018-01-11 | 2017-12-29 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 2 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c39 | 2018-02-06 | 2018-01-10 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-11 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c40 | 2016-11-29 | 2016-10-11 | 2014-12-11 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 3 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c41 | 2018-04-12 | 2018-01-18 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 1 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c42 | 2015-12-22 | 2015-10-29 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 6 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c43 | 2018-05-25 | 2018-04-19 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 30000 | 6 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c44 | 2018-05-08 | 2018-04-19 | 2015-04-13 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 30000 | 4 | 895.92208 Gi108tr | 1700.c45 | 2018-05-09 | 2018-01-10 | 2015-04-21 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 |