000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01027nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 636 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thiện. |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xóa đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt-cá-lúa. |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Công Quốc. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 119tr. |
Khổ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày cơ sở khoa học của cơ cấu chăn nuôi lợn-vịt-cá-lúa; Đặc điểm của hố chứa nước lơnbs và ao hồ đầm nuôi vịt ở Việt Nam. Đề cập những đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của một số loài cá nuôi ở đầm, hố ao. Giới thiệu các phương thức kết hợp lúa-cá-vịt; Kết quả nghiên cứu xác định các phương thức chăn nuôi kết hợp; quy trình kỹ thuật. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chăn nuôi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xóa đói |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giảm nghèo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 636_000000000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-28 | 14500 | 636 Ng527TH | 6303.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-28 | Sách tham khảo |