000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00678nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.1 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH 104 H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Hữu Khang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xây dựng Web bằng PHP Và My SQL |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Hữu Khang chủ biên; Phương Lan hiệu đính; Đoàn Thiện Ngân thẩm định |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp.Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Phương Đông |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 382 tr. |
Khổ | 29 cm |
Tài liệu đi kèm | 1đĩa CD-ROOM |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những vấn đề cơ bản của xây dựng ứng dụng Web bằng PHP & mySQL: Cấu trúc HTML và thẻ HTML; client script, Javascript, cơ sở dữ liệu, CSDL MySQL |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lập trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Website |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
-- | 005_100000000000000_PH_104_H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 59000 | 005.1 PH 104 H | 246.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 59000 | 005.1 PH 104 H | 246.C2 | 2017-02-09 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-12-26 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 59000 | 005.1 PH 104 H | 246.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 59000 | 005.1 PH 104 H | 246.C4 | 2016-04-27 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-04-07 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 59000 | 005.1 PH 104 H | 246.C5 | 2024-05-02 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2018-09-07 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 59000 | 005.1 PH 104 H | 246.C6 | 2024-05-02 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2018-09-06 | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 59000 | 005.1 PH 104 H | 246.C7 | 2018-08-03 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 5 | 5 | 2018-07-17 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 59000 | 005.1 PH 104 H | 246.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo |