000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00721nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
631.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ 123' r |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đất rừng Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1996 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
156tr. |
Khổ |
27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu quan điểm nghiên cứu và phân loại đất rừng. Nghiên cứu những đặc điểm cơ bản của đất rừng Việt Nam; Lớp đất nhiệt đớn; Lớp đất á nhiệt đới; Lớp đất phú á nhiệt đới vùng núi, đất xói mòn trơ sỏi đá |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đất rừng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |
-- |
631_400000000000000_Đ_123_R |