Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân (Biểu ghi số 709)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00531nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.4791
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Thị Thu Cúc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình lý thuyết nghiệp vụ lễ tân
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
Thông tin trách nhiệm Phạm Thị Thu Cúc
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 247 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Du lịch
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghiệp vụ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lễ tân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khách sạn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lý thuyết
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_PH104TH
-- 338_479100000000000_PH104TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C1 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C2 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C3 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C4 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C5 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C6 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C7 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C8 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C9 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C10 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C11 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C12 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C13 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C14 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C15 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C16 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C17 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C18 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C19 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C20 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C21 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-24 32500 338.4791 PH104TH 2101.C22 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-09 32500 338.4791 PH104TH 2101.c23 0000-00-00 2016-09-09 Sách tham khảo