Thuốc thú y và hướng dẫn sử dụng. (Biểu ghi số 7082)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00577nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 636.089
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Văn Năm.
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thuốc thú y và hướng dẫn sử dụng.
Thông tin trách nhiệm Lê Văn Năm.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 76tr.
Khổ 30cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày kinh nghiệm phòng và phác đồ điều trị các bệnh gia súc, gia cầm. Giới thiệu những sản phẩm của Vinavetco
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thuốc thú y
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hướng dẫn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sử dụng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 636_089000000000000_L250V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c1 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c2 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c3 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c4 2017-04-03 2015-01-28 Sách tham khảo 1 2017-03-20
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c5 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c6 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c7 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c8 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 18000 636.089 L250V 6615.c9 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo