Hình thái giải phẫu động vật không xương sống. (Biểu ghi số 7080)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00865nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 592
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H312th.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hình thái giải phẫu động vật không xương sống.
Thông tin trách nhiệm Bộ môn động vật không xương sống - Khoa Sinh vật-Đại học Tổng hợp Hà Nội.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb],
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1974.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 210tr.
Khổ 27cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến ngành động vật nguyên sinh; ngành thân lỗ; ngành ruột khoang. Trình bày ngành giun dẹp, ngành giun đầu gai, ngành giun tròn, giun đốt, ngành thân mềm, ngành chân khớp, ngành da gai.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Động vật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Động vật không xương sống
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hình thái
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải phẩu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 592_000000000000000_H312TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 592_000000000000000_H312TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 592 H312th. 6617.c1 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-28 592 H312th. 6617.c2 0000-00-00 2015-01-28 Sách tham khảo