000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00401nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 910.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Đức Thanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nhập môn khoa học du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đức Thanh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 216 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Du lịch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khoa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
-- | 910_710000000000000_TR120Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C3 | 2016-12-20 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C4 | 2017-09-07 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-12 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C5 | 2016-12-20 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C6 | 2016-12-21 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C8 | 2016-12-20 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C9 | 2016-12-20 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C10 | 2016-12-20 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C12 | 2016-12-20 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-14 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-21 | 16200 | 910.71 TR120Đ | 2102.c14 | 0000-00-00 | 2015-04-21 | Sách tham khảo |