000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00640nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 344.04 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L 504 b |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Luật bảo vệ môi trường |
Thông tin trách nhiệm | Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những quy đinh về bảo vệ môi trường; chính sách, biện pháp và nguồn lực để bảo vệ môi trường; quyền và nghĩa vụ của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong bảo vệ môi trường. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luật môi trường |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
-- | 344_040000000000000_L_504_B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C2 | 2018-05-18 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-15 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C3 | 2017-01-04 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-20 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C4 | 2017-01-20 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-11 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C5 | 2018-05-29 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 3 | 2018-05-29 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C6 | 2018-05-25 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-15 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C7 | 2016-01-22 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C8 | 2016-01-22 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-22 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-24 | 25000 | 344.04 L 504 b | 247.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo |