000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00439nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 915.9704 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312TR |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Trung Kiên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Trung Kiên |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 221 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Du lịch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiệp vụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hướng dẫn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
-- | 915_970400000000000_Đ312TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-24 | 17200 | 915.9704 Đ312TR | 2103.C14 | 2017-09-07 | 2014-11-24 | Sách tham khảo | 1 | 2017-08-29 |