|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c1 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c2 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c3 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c4 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c5 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c6 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c7 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c8 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c9 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c10 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c11 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c12 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c13 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c14 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c15 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c16 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c17 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c18 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c19 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c20 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c21 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c22 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c23 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c24 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c25 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c26 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c27 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c28 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c29 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c30 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c31 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c32 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c33 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c34 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c35 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c36 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c37 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c38 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c39 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c40 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c41 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c42 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c43 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c44 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c45 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c46 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-01-27 |
14000 |
310 Đ115H |
6643.c47 |
0000-00-00 |
2015-01-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |