Bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn học của học sinh lớp 8. (Biểu ghi số 7014)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00842nam a2200217 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 371.27
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B557đ.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Trần Kiều.
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn học của học sinh lớp 8.
Thông tin trách nhiệm Trần Kiều.
Số của phần/mục trong tác phẩm Quyển 1:
Tên của phần/mục trong tác phẩm Toán, Vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ, địa lý, giáo dục công dân.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành [ Không NXB ]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 476tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến bước đầu đổi mới kiểm tra học tập các môn lớp 8: Toán, Vật lý, Hóa, Sinh, Công nghệ, Địa lý, Giáo dục công dân.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đổi mới
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kiểm tra
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Học tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lí
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Háo học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_270000000000000_B557Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_270000000000000_B557Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_270000000000000_B557Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_270000000000000_B557Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_270000000000000_B557Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 371_270000000000000_B557Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-27 371.27 B557đ. 6645.c1 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-27 371.27 B557đ. 6645.c2 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-27 371.27 B557đ. 6645.c3 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-27 371.27 B557đ. 6645.c4 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-27 371.27 B557đ. 6645.c5 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-01-27 371.27 B557đ. 6645.c6 0000-00-00 2015-01-27 Sách tham khảo