000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00416nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 540.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Thị Diệu Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn làm bài tập hóa học 9: Chuyên đề hóa học THCS |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Thị Diệu Minh, Ngô Nhã Trang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp HCM: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tp Hồ Chí Minh, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143 tr.; |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hóa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_760000000000000_NG450TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c3 | 2018-09-04 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-29 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c4 | 2016-10-05 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | 1 | 2016-09-19 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c5 | 2015-10-21 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-14 | 1 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 15000 | 540.76 NG450TH | 6808.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo |