Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng (Biểu ghi số 697)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00532nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.1
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH 107 H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thanh Hà
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Trung cho nhân viên văn phòng
Thông tin trách nhiệm Thanh Hà
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hồng Bàng
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 169 tr.
Khổ 21 cm
Tài liệu đi kèm 1 đĩa CD - MP3
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày 15 chủ đề khác nhau liên quan đến giao tiếp tiếng Trung cho nhân viên văn phòng.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Trung Quốc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhân viên
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn phòng
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_TH_107_H
-- 495_100000000000000_TH_107_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_TH_107_H
-- 495_100000000000000_TH_107_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_TH_107_H
-- 495_100000000000000_TH_107_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_TH_107_H
-- 495_100000000000000_TH_107_H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_100000000000000_TH_107_H
-- 495_100000000000000_TH_107_H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-24 45000 495.1 TH 107 H 249.C1 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-24 45000 495.1 TH 107 H 249.C2 2016-08-31 2014-11-24 Sách tham khảo 1 2016-08-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-24 45000 495.1 TH 107 H 249.C3 0000-00-00 2014-11-24 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-24 45000 495.1 TH 107 H 249.C4 2016-04-04 2014-11-24 Sách tham khảo 1 2016-03-28  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-24 45000 495.1 TH 107 H 249.C5 2016-04-05 2014-11-24 Sách tham khảo 1 2016-03-10 1