000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00388nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 515.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D406M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Doãn Minh Cường |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Luyện giải và ôn tập giải tích 12 |
Thông tin trách nhiệm | Doãn Minh Cường chủ biên, Phạm Minh Phương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H.: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008.- |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 291 tr.; |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_076000000000000_D406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_076000000000000_D406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_076000000000000_D406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_076000000000000_D406M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 515_076000000000000_D406M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 41000 | 515.076 D406M | 6827.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 41000 | 515.076 D406M | 6827.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 41000 | 515.076 D406M | 6827.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 41000 | 515.076 D406M | 6827.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-06-15 | 41000 | 515.076 D406M | 6827.c5 | 0000-00-00 | 2016-06-15 | Sách tham khảo |