Vật lý nguyên tử và hạt nhân (Biểu ghi số 695)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00413nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 539.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250CH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Chấn Hùng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vật lý nguyên tử và hạt nhân
Phần còn lại của nhan đề Sách Cao đẳng sư phạm
Thông tin trách nhiệm Lê Chấn Hùng, Lê Trọng Tường
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 192 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý nguyên tử%Vật lý hạt nhân
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_L250CH
-- 539_700000000000000_L250CH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c1 0000-00-00 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c2 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2018-03-12
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c3 2018-05-22 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2018-05-22
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c4 2018-05-14 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2018-01-19
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c5 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2018-03-21
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c6 0000-00-00 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c7 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-05-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c8 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-05-08
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c9 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-03-12
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c10 2018-05-25 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-05-25
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c11 2018-05-18 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-04-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c12 0000-00-00 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c13 2018-05-23 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2018-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c14 2018-08-23 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 3 2018-05-09
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c15 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2018-03-13
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c16 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c17 2018-05-22 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2018-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c18 2018-05-22 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 2 2018-05-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c19 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2018-01-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c20 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 5 4 2018-05-09
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c21 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-05-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c22 2017-05-26 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-05-05
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c23 2017-06-02 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2017-05-18
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c24 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 3   2018-05-11
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c25 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2018-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-10 13200 539.7 L250CH 2109.c26 2018-05-15 2014-12-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2018-04-12
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c27 2018-05-15 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 1   2018-05-11
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c28 2017-06-02 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 2   2017-05-15
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c29 2018-05-22 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 4 3 2018-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c30 2018-05-22 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2018-03-12
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c31 0000-00-00 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30      
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c32 2018-05-15 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2018-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c33 2018-05-15 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 5 4 2018-05-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c34 2018-05-15 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2018-01-16
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c35 2018-09-11 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2018-05-11
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c36 2018-05-15 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2018-04-02
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c37 2018-05-15 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2018-03-06
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-03-10 13200 539.7 L250CH 2109.c38 2018-05-25 2015-03-10 Sách tham khảo SL>=30 3 3 2018-05-03
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 13200 539.7 L250CH 2109.c39 2017-06-21 2015-04-14 Sách tham khảo SL>=30 2 2 2017-02-27
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 13200 539.7 L250CH 2109.c40 2018-05-15 2015-04-14 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-05-04
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 13200 539.7 L250CH 2109.c41 2018-05-15 2015-04-14 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 13200 539.7 L250CH 2109.c42 2018-04-26 2015-04-14 Sách tham khảo SL>=30 4 1 2018-01-10
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 13200 539.7 L250CH 2109.c43 2018-05-22 2015-04-14 Sách tham khảo SL>=30 3 2 2018-04-26
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-11-25 13200 539.7 L250CH 2109.c44 2018-05-15 2015-11-25 Sách tham khảo SL>=30 3 3 2018-03-12