|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c2 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2018-03-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c3 |
2018-05-22 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2018-05-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c4 |
2018-05-14 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2018-01-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c5 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-03-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c6 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c7 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c8 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-05-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c9 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-03-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c10 |
2018-05-25 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-05-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c11 |
2018-05-18 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-04-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c12 |
0000-00-00 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c13 |
2018-05-23 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c14 |
2018-08-23 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2018-05-09 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c15 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-03-13 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c16 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c17 |
2018-05-22 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c18 |
2018-05-22 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c19 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2018-01-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c20 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
4 |
2018-05-09 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c21 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c22 |
2017-05-26 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-05-05 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c23 |
2017-06-02 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-05-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c24 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-05-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c25 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c26 |
2018-05-15 |
2014-12-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-04-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c27 |
2018-05-15 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-05-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c28 |
2017-06-02 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-05-15 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c29 |
2018-05-22 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c30 |
2018-05-22 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-03-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c31 |
0000-00-00 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c32 |
2018-05-15 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c33 |
2018-05-15 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
4 |
2018-05-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c34 |
2018-05-15 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-01-16 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c35 |
2018-09-11 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2018-05-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c36 |
2018-05-15 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2018-04-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c37 |
2018-05-15 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2018-03-06 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-03-10 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c38 |
2018-05-25 |
2015-03-10 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
3 |
2018-05-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c39 |
2017-06-21 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2017-02-27 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c40 |
2018-05-15 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-05-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c41 |
2018-05-15 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c42 |
2018-04-26 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-01-10 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-04-14 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c43 |
2018-05-22 |
2015-04-14 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2018-04-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
13200 |
539.7 L250CH |
2109.c44 |
2018-05-15 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
3 |
2018-03-12 |