Giáo trình thống kê du lịch (Biểu ghi số 694)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00383nam a2200133 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.4791
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527TH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Thị Hoàng Oanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình thống kê du lịch
Phần còn lại của nhan đề Dùng trong các trường THCN
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thị Hoàng Oanh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 134 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Du lịch
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
-- 338_479100000000000_NG527TH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C1 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C2 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C3 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C4 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C5 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C6 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C7 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C8 2015-12-10 2014-11-23 Sách tham khảo 2 2 2015-10-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C9 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-11-24 18000 338.4791 NG527TH 2110.C10 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo