Trồng rừng (Biểu ghi số 69)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00570nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 634.9
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG 450 QU
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Ngô Quang Đê
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Trồng rừng
Thông tin trách nhiệm Ngô Quang Đê
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Nông nghiệp
Ngày tháng xuất bản, phát hành [Knxb]
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 190tr.
Khổ 27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến nguyên lý, kỹ thuật hạt giống; Nguyên lý kỹ thuật ươm cây. Giới thiệu nguyên lý kỹ thuật tạo rừng; Kỹ thuật trồng 1 số loài cây chủ yếu
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nông nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lâm nghiệp
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trồng rừng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 634_900000000000000_NG_450_QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c1 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c2 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c3 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c4 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c5 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c6 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c7 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c8 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c9 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c10 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c11 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c12 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c13 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c14 0000-00-00 2014-11-12 Sách tham khảo    
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-27 43000 634.9 NG 450 QU 1974.c15 2016-12-19 2016-10-27 Sách tham khảo 1 2016-12-02