000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00570nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 634.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 450 QU |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Quang Đê |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Trồng rừng |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Quang Đê |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nông nghiệp |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | [Knxb] |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 190tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến nguyên lý, kỹ thuật hạt giống; Nguyên lý kỹ thuật ươm cây. Giới thiệu nguyên lý kỹ thuật tạo rừng; Kỹ thuật trồng 1 số loài cây chủ yếu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nông nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lâm nghiệp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trồng rừng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 634_900000000000000_NG_450_QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-12 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2016-10-27 | 43000 | 634.9 NG 450 QU | 1974.c15 | 2016-12-19 | 2016-10-27 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-02 |