000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00767nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.71 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Đức Quang |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thiết kế bài giảng môn toán lớp 9 |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Đức Quang, Phan Thị Luyến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp kiến thức phần đại số gồm căn bậc 2, căn bậc 3; hàm số bậc nhất; hệ 2 phương trình bậc nhất 2 ẩn; hàm số và phần hình học gồm hệ thức lượng trong tam giác vuông, đường tròn, góc với đường tròn, hình trụ-hình nón-hình cầu. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giảng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thiết kế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 9 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_710000000000000_PH104Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c4 | 2016-01-20 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c9 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 37000 | 510.71 PH104Đ | 6659.c10 | 0000-00-00 | 2015-12-18 | Sách tham khảo |