Át lát giải phẩu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS (Biểu ghi số 6873)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00621nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 611.0022
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Nguyên Ngọc
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Át lát giải phẩu và sinh lí người: Sách dùng cho học sinh lớp 8 THCS
Thông tin trách nhiệm Lê Nguyên Ngọc, Lê Đình Chung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 63 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khái quát về cơ thể nguời, sự vận động của cơ thể, hệ tuần hoàn, hô hấp và tiêu hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giải phẩu người
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sinh lý người
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Atlat
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 611_002200000000000_L250NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c1 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c2 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c3 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c4 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c5 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c6 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c7 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c8 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 14000 611.0022 L250NG 6726.c9 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo