000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00687nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D561Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Dương Đức Kim |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn làm bài tập toán 8 |
Thông tin trách nhiệm | Dương Đức Kim, Đỗ Huy Đồng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1: |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Tóm tắt lý thuyết, giải bài tập, bài tập làm theo |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hải Phòng: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Hải Phòng, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 215tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tóm tắt lý thuyết , giải bài tập, bài tập làm thêm ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hướng dẫn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 8 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_D561Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c5 | 2015-12-22 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-26 | 18000 | 510.76 D561Đ | 6661.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-26 | Sách tham khảo |