Vật lí 8: Giải toán và trắc nghiệm: 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm: 150 bài tập cơ bản và nâng cao: Thế giới vật lí quanh ta (Biểu ghi số 6850)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00609nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 530.076
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B510Q
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Quang Hân
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Vật lí 8: Giải toán và trắc nghiệm: 500 câu hỏi tự luận và trắc nghiệm: 150 bài tập cơ bản và nâng cao: Thế giới vật lí quanh ta
Thông tin trách nhiệm Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 168 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vật lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 8
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Câu hỏi
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trắc nghiệm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài tập
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 530_076000000000000_B510Q
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c1 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c2 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c3 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c4 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c5 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c6 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c7 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c8 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-26 15000 530.076 B510Q 6744.c9 0000-00-00 2015-01-26 Sách tham khảo