000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00842nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 657.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi 108 tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Thanh Hà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình nguyên lý kế toán |
Phần còn lại của nhan đề | Lý thuyết, bài tập, bài giải |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thanh Hà, Trần Thị Kỳ, Nguyễn Quỳnh Hoa,.. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 402 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những lí luận chung về kế toán: chứng từ kế toán , tài khoản kế toán và ghi sổ kép, kiểm kê kế toán, tính giá các đối tượng kế toán. Nghiên cứu những ứng dụng cơ bản lý thuyết kế toán vào thực tế. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kế toán |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nguyên lí |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lí thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài giải |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
-- | 657_071000000000000_GI_108_TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C1 | 2014-11-23 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C2 | 2016-12-29 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2016-12-21 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C3 | 2016-03-11 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-07 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C5 | 2016-06-22 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 3 | 3 | 2016-05-09 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C6 | 2016-03-30 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 3 | 2016-03-16 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C7 | 2017-10-18 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 3 | 2017-10-04 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C8 | 2016-03-30 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 2 | 2016-03-16 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C9 | 2024-06-12 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-03-15 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251. C10 | 2016-06-09 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 9 | 2016-06-03 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-23 | 84000 | 657.071 Gi 108 tr | 251.C4 | 2016-03-24 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-03-15 |