000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00567nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Văn Đức |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | 450 bài tập Toán THCS: |
Phần còn lại của nhan đề | Bồi dưỡng học sinh giỏi |
Thông tin trách nhiệm | Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Quyển 7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Đà Nẵng: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Đà Nẵng, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 278tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giải bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 7 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_PH105V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_PH105V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 21000 | 510.76 PH105V | 6676.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 21000 | 510.76 PH105V | 6676.c2 | 2015-09-23 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-09-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 21000 | 510.76 PH105V | 6676.c3 | 2015-11-12 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-10-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 21000 | 510.76 PH105V | 6676.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 21000 | 510.76 PH105V | 6676.c5 | 2016-01-28 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-01-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 21000 | 510.76 PH105V | 6676.c6 | 2017-03-22 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2017-03-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 21000 | 510.76 PH105V | 6676.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo |