000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00924nam a2200217 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510.76 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | B103t. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thành Dũng chủ biên |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài tập trắc nghiệm toán 8: |
Phần còn lại của nhan đề | Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thành Dũng chủ biên, Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 131tr. |
Khổ | 24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày 3 phần cơ bản: Các bài tập trắc nghiệm đại số, các bài tập trắc nghiệm Hình học, các bài tập trắc nghiệm ôn tập tổng hợp. Cuối sách có phần đáp án. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hình học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ôn tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | bài tập |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trắc nghiệm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đáp án |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lớp 8 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_760000000000000_B103T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-23 | 13000 | 510.76 B103t. | 6685.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-23 | Sách tham khảo |