Thị trường chứng khoán (Biểu ghi số 678)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00856nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 332.64
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B 510 K
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Bùi Kim Yến
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thị trường chứng khoán
Thông tin trách nhiệm Bùi Kim Yến
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao động- Xã hội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 519 tr.
Khổ 24 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về thị trường tài chính, thị trường chứng khoán, công ty cổ phân. Nghiên cứu chứng khóa vốn-cổ phiếu, chứng khoán nợ- trái phiếu, thị trường trái phiếu quốc tế. Đề cập đến thị trường chứng khoán phái sinh, thị trường sơ cấp phát hành chứng khoán, thị trường phi tập trung. Trình bày công ty chứng khoán, quỹ đầu tư và công ty quản lý quỹ, đầu tư chứng khoán.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thị trường chứng khoán
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC)
Người nhập dữ liệu
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_640000000000000_B_510_K
-- 332_640000000000000_B_510_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_640000000000000_B_510_K
-- 332_640000000000000_B_510_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_640000000000000_B_510_K
-- 332_640000000000000_B_510_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_640000000000000_B_510_K
-- 332_640000000000000_B_510_K
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_640000000000000_B_510_K
-- 332_640000000000000_B_510_K
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-23 124000 332.64 B 510 K 252.C1 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-23 124000 332.64 B 510 K 252.C2 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-23 124000 332.64 B 510 K 252.C3 0000-00-00 2014-11-23 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-23 124000 332.64 B 510 K 252.C4 2017-10-31 2014-11-23 Sách tham khảo 4 1 2017-10-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-06 124000 332.64 B 510 K 252.c5 2017-07-07 2015-11-06 Sách tham khảo 1 1 2017-04-03