Sổ tay kiến thức toán THCS 7 (Biểu ghi số 6779)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00478nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 510
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách D561Đ
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Dương Đức Kim
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Sổ tay kiến thức toán THCS 7
Thông tin trách nhiệm Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đống
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHSP,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 133tr.
Khổ 10cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toán học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sổ tay
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kiến thức
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lý thuyết
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ví dụ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lớp 7
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 510_000000000000000_D561Đ
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 5000 510 D561Đ 6700.c1 0000-00-00 2015-01-23 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 5000 510 D561Đ 6700.c2 0000-00-00 2015-01-23 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 5000 510 D561Đ 6700.c3 0000-00-00 2015-01-23 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 5000 510 D561Đ 6700.c4 0000-00-00 2015-01-23 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 5000 510 D561Đ 6700.c5 0000-00-00 2015-01-23 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 5000 510 D561Đ 6700.c6 0000-00-00 2015-01-23 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-01-23 5000 510 D561Đ 6700.c7 0000-00-00 2015-01-23 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 5000 510 D561Đ 6700.c8 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-12-18 5000 510 D561Đ 6700.c9 0000-00-00 2015-12-18 Sách tham khảo