|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c1 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c2 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c3 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c4 |
2016-06-22 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-06-16 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c5 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c6 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c7 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c8 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c9 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c10 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c11 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c12 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c13 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c14 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c15 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c16 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c17 |
2024-09-04 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2024-08-23 |
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c18 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c19 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c20 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c21 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c22 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c23 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c24 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c25 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c26 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c27 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c28 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c29 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-22 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c30 |
0000-00-00 |
2015-01-22 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c31 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c32 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c33 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c34 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c35 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c36 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c37 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c38 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c39 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c40 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c41 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c42 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c43 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c44 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c45 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
600 - KỸ THUẬT |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-15 |
3200 |
613.9071 NG527H |
2219.c46 |
0000-00-00 |
2015-09-15 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|