000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00525nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ312TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đinh Thị Thư |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế du lịch - khách sạn |
Phần còn lại của nhan đề | Dùng trong các trường THCN Hà Nội |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Thị Thư chủ biên, Trần Thị Thúy Lan, Nguyễn Đình Quang |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 239 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Du lịch |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khách sạn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
-- | 338_400000000000000_Đ312TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá đền tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C1 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C2 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C3 | 2018-05-16 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C4 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C5 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C6 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C7 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C8 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C9 | 2015-09-21 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C10 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C11 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C12 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C13 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C14 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C15 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C16 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C17 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C18 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C19 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C20 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C21 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-23 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.C22 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2014-11-23 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 31000 | 338.4 Đ312TH | 2111.c23 | 0000-00-00 | 31000.00 | 2015-11-26 | Sách tham khảo |